Sim Năm Sinh 1999
0913.121999
93.000.000
0782.88.1999
17.700.000
0702.9.5.1999
7.300.000
0788.911.999
18.700.000
0795.411.999
4.800.000
0778.1.5.1999
10.700.000
0796.8.5.1999
6.800.000
0704.8.9.1999
6.300.000
0768.8.3.1999
10.700.000
0898.8.3.1999
13.700.000
0777.8.2.1999
11.700.000
0706.311.999
6.300.000
0774.8.6.1999
6.300.000
0794.2.7.1999
5.300.000
0706.4.1.1999
5.300.000
0779.8.9.1999
39.700.000
0795.8.3.1999
7.300.000
0896.04.1999
7.300.000
0794.9.7.1999
5.800.000
0706.33.1999
7.800.000
0704.7.1.1999
5.300.000
0774.05.1999
4.800.000
0898.05.1999
9.300.000
0706.3.2.1999
6.300.000
0787.901.999
6.800.000
0789.50.1999
7.800.000
0794.311.999
4.800.000
09.31.03.1999
44.700.000
0778.101.999
11.700.000
0798.02.1999
5.800.000
0774.8.7.1999
5.300.000
0774.07.1999
4.800.000
0799.60.1999
5.300.000
0777.8.5.1999
11.700.000
0704.9.6.1999
5.300.000
0786.96.1999
16.700.000
0794.90.1999
5.300.000
0898.02.1999
8.800.000
0702.811.999
9.700.000
0898.03.1999
9.300.000
0787.88.1999
12.700.000
0762.901.999
6.800.000
0774.80.1999
4.800.000
0774.8.3.1999
5.300.000
0896.7.4.1999
8.800.000
0766.9.4.1999
5.800.000
0794.2.6.1999
5.300.000
0896.70.1999
7.300.000
0794.2.8.1999
5.300.000
0774.06.1999
4.800.000
Mã MD5 của Sim Năm Sinh 1999 : 98688e1d40ea7d3de44dd4c4362e0942
Bộ lọc sim nhanh
Đầu số 03
Đầu số 05
Đầu số 07
Đầu số 08
Đầu số 09
<500k
500-1tr
1-2tr
2-5tr
5-10tr
10-20tr
20-50tr
50-100tr
>100tr
Sim Lục Quý
Sim Ngũ Quý
Sim Taxi
Sim Tam Hoa Kép
Sim Lộc Phát
Sim Thần Tài
Sim Ông Địa
Sim Số Gánh
Sim Số Tiến
Sim Số Đối
Sim Năm Sinh
Sim Số Độc
Sim Lục Quý Giữa
Sim Ngũ Quý Giữa
Sim Tứ Quý
Sim Tam Hoa
Sim Tứ Quý Giữa
Sim Tiến Đôi
Sim Tiến Kép
Sim Thất Quý
Sim Tam Hoa Giữa
Sim Kép
Viettel
Mobifone
Vinaphone
Vietnamobile
Gmobile
iTelecom
Wintel
Máy bàn